Ưu điểm
Nhược điểm
Chiếc SUV hạng phổ thông của nhà sản xuất ô tô Nhật Bản từng tạo nên cơn sốt khi ra mắt từ năm 2015, và đến nay vẫn là mẫu SUV cỡ nhỏ phổ biến nhất. Tuy nhiên, tương lai của mẫu xe nổi tiếng này khá mờ mịt. Mazda 2 và CX-3 được cho là sẽ rời khỏi thị trường Nhật Bản vào cuối năm nay, nhưng Mazda cho biết cả hai vẫn sẽ tiếp tục được bán thị trường khác sau thời điểm đó. Dẫu vậy, cả hai mẫu xe đều đã 11 năm tuổi, và không gì là tồn tại mãi mãi…
![]() | ![]() |
Vậy, bạn có nên vội vàng đến showroom Mazda để mua một chiếc CX-3 trước khi quá muộn không?
Trong khi thiết kế ngoại thất của CX-3 vẫn còn giữ được sức hút so với đối thủ hiện đại, thì nội thất lại không duy trì được điều đó.
Màn hình giải trí nhỏ, mờ như đến từ thời tiền sử khi so với màn hình cảm ứng trên những lựa chọn khác như MG ZS, Chery Tiggo 4, Skoda Kamiq, và cả Toyota Yaris Cross, trong khi cụm đồng hồ cũng lỗi thời tương tự.
Tính năng hạn chế rõ rệt ở cả hai mảng công nghệ này. Ví dụ, hệ thống giải trí chỉ hoạt động cảm ứng khi xe dừng hoặc chạy tốc độ thấp, và dù có trang bị định vị gốc nhưng trong suốt quá trình thử nghiệm của chúng tôi thì nó hoàn toàn không hoạt động.
Đồ họa kém so với tiêu chuẩn năm 2025, hệ thống giải trí phản hồi chậm. Kết nối điện thoại không dây không ổn định, dù CarPlay vẫn là cách tốt nhất để trải nghiệm màn hình trên CX-3. Do sự cố kết nối, chúng tôi thường phải dùng cáp cắm vào cổng USB-A dưới bảng điều khiển trung tâm. Hãy nhớ mang đúng dây cáp, vì xe không có cổng USB-C.
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
Dữ liệu lái xe quan trọng có thể xem ở hai nơi – cụm đồng hồ và màn hình HUD. Đồng hồ có vòng tua trung tâm, hiển thị tốc độ kỹ thuật số và hai màn hình nhỏ nhưng không thể tùy chỉnh nhiều. HUD đơn giản chỉ chiếu tốc độ và thông tin ga tự động lên kính lái.
CX-3 trông rất “cũ kỹ” ở nhiều khía cạnh, nhưng những tính năng như vậy vẫn giữ nó liên quan trong năm 2025. Sự đơn giản cũng mang lại sức hút cho một nhóm khách hàng nhất định: chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt hay chuyển nguồn nhạc đều dễ dàng, không gây nhầm lẫn.
![]() | ![]() |
Tuy vậy, điều đó không đủ để bù lại những thiếu sót. Vật liệu nội thất ít lỗi thời hơn công nghệ, nên CX-3 vẫn còn cạnh tranh. Nội thất được bọc giả da màu đen, các tấm cửa, bệ trung tâm và táp-lô đều có bề mặt mềm. Tuy nhiên, Mazda đã bỏ tùy chọn nội thất màu sáng hơn, khiến khoang cabin hơi thiếu điểm nhấn màu sắc.
Ghế giả da có công thái học tốt, nhiều tùy chỉnh thủ công ở ghế trước và vô-lăng, hỗ trợ hông và đệm ngồi ổn. Không gian chứa đồ trong cabin cũng ấn tượng: hộc găng tay sâu, có chỗ để kính, điện thoại và chai nước.
Hàng ghế sau lại là câu chuyện khác. Rất khó để ngồi vào, không gian chật và ngột ngạt, chỉ hợp với trẻ em. Người cao khoảng 1m78 đã chạm trần. Không có cổng sạc điện thoại, không có điều hòa, chỉ có bệ tì tay trung tâm với chỗ để cốc và hộc cửa để chai.
![]() | ![]() |
Khoang hành lý cũng kém so với đối thủ, chỉ 264 lít, ít hơn Mahindra XUV 3XO tới 100 lít và ít hơn Nissan Juke 158 lít. Có thể gập hàng ghế sau để tạo mặt sàn phẳng hoặc dùng hộc chứa đồ ẩn dưới sàn. Tất cả phiên bản CX-3 đều có lốp dự phòng loại nhỏ.
Kích thước Mazda CX-3
Thông số | Giá trị |
Dài | 4275 mm |
Rộng | 1765 mm |
Cao | 1535 mm |
Chiều dài cơ sở | 2570 mm |
Khoang hành lý | 264 – 1174 L |
Toàn bộ dòng CX-3 sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh hút khí tự nhiên, dung tích 2,0 lít, công suất 110 kW và mô-men xoắn 195 Nm.
Thông số Mazda CX-3 G20
Hạng mục | Giá trị |
Động cơ | Xăng 2.0L 4 xi-lanh |
Công suất | 110 kW @ 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 195 Nm @ 2800 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Dẫn động | Cầu trước |
Trọng lượng | 1294 kg |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hãng công bố) | 6,3 L/100 km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (thực tế) | 8,6 L/100 km |
Dung tích bình nhiên liệu | 48 L |
Nhiên liệu yêu cầu | Xăng không chì RON 91 |
Khí thải CO₂ | 143 g/km |
Khả năng kéo phanh | 1535 kg |
CX-3 có tuổi đời nhưng vẫn đầy năng lượng. Động cơ hút khí tự nhiên 2.0L tuy nhỏ nhưng mạnh mẽ, đủ lực kéo ở tua thấp và công suất cao ở tua lớn để chiếc xe nhẹ cân này vận hành linh hoạt. Tuy nhiên, để tăng tốc nhanh, bạn phải ép tua, gây tiếng ồn khá lớn.
Xe dùng hộp số tự động 6 cấp, mượt mà trong đô thị, nhưng thiếu lẫy chuyển số. CX-3 lái thú vị hơn nhiều đối thủ mới nhờ cảm giác vô-lăng thật, bàn đạp cân đối, vào cua tự tin và khả năng xử lý linh hoạt. Hệ thống treo chắc chắn nhưng không thô ráp, đi qua ổ gà hay mối nối đường êm.
Tầm nhìn rộng và camera lùi (dù hình ảnh mờ) giúp lái trong phố dễ dàng. Trên cao tốc, xe kém thoải mái do cách âm kém, ồn lốp và mặt đường rõ rệt.
Từ năm nay, tất cả phiên bản đều có ga tự động thích ứng, nhưng không có hỗ trợ giữ làn. Ít cảnh báo an toàn phiền phức hơn các xe mới.
CX-3 hiện không còn được ANCAP xếp hạng (do chứng nhận 5 sao năm 2015 đã hết hiệu lực).
Trang bị an toàn tiêu chuẩn:
![]() | ![]() |
Ngày càng khó để khuyên mua CX-3 vì đối thủ mới như Chery Tiggo 4, MG ZS thực dụng và trang bị tốt hơn với giá rẻ hơn. Kia Stonic, Skoda Kamiq cũng cạnh tranh mạnh.
Điểm mạnh còn lại chủ yếu là cảm giác lái, nhưng điều đó không đủ với đa số người mua SUV cỡ nhỏ. Chúng tôi khuyên nên cân nhắc lựa chọn khác cho đến khi Mazda nâng cấp, giảm giá hoặc ra mắt thế hệ hoàn toàn mới.
TRUNG TÍN HỖ TRỢ CẦM CỐ CÁC LOẠI XE Ô TÔ, XE TRẢ GÓP NGÂN HÀNG. LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:
HOTLINE: 082.365.5858
EMAIL: phuongphamaaa@gmail.com
Fanpage: Trung Tín Luxury
Địa chỉ: 58 Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội.