Đánh giá Mazda CX-80 2025

Đánh giá Mazda CX-80 2025

Mẫu SUV cỡ lớn hoàn toàn mới với 7 chỗ ngồi của Mazda đã chính thức ra mắt tại Úc, và thương hiệu này cho rằng đây là một ứng cử viên sáng giá để trở thành kẻ dẫn đầu phân khúc mới. 

Mazda CX-80 2025

 Ưu điểm 

– Giá cả cạnh tranh 

– Nội thất cao cấp thực sự 

– Động cơ xăng và diesel mạnh mẽ 

 Nhược điểm 

– Chất lượng vận hành chưa thực sự thuyết phục 

– Hệ truyền động PHEV có phần căng thẳng 

– Cụm đồng hồ cấp thấp trông khá rẻ 

Mazda CX-80 2025

SUV cỡ lớn 7 chỗ mới nhất của Mazda, CX-80, vừa chính thức có mặt tại Úc, mang đến nhiều điểm đáng chú ý. 

Mazda CX-80 gia nhập dòng SUV cỡ lớn tại thị trường Úc của thương hiệu Nhật Bản, bên cạnh mẫu CX-90 (thay thế cho CX-8 và CX-9 đã ngừng sản xuất) và mẫu CX-70 5 chỗ hoàn toàn mới. Dù là một phiên bản kéo dài của CX-60 5 chỗ cỡ trung, CX-80 vẫn mang đến những khác biệt quan trọng. 

Điểm đầu tiên là xe có khả năng chở 7 người nhờ trục cơ sở được kéo dài mà không làm thay đổi quá nhiều cách xe vận hành hay cảm giác lái. 

Điểm thứ hai là giá cả, khi CX-80 thậm chí rẻ hơn CX-60 ở mức khởi điểm. Giá khởi điểm dưới 55.000 AUD trước các chi phí lăn bánh, rẻ hơn hơn 5.000 AUD so với CX-60. 

Tất cả điều này đều rất hứa hẹn, và Mazda cũng tin như vậy. Thương hiệu này đặt mục tiêu doanh số 650 xe mỗi tháng, nhiều hơn con số 550 xe của CX-60. 

Mazda CX-80 gia nhập thị trường để cạnh tranh với các mẫu SUV cỡ lớn 3 hàng ghế khác như Kia Sorento, Hyundai Santa Fe và Toyota Kluger. Giá của CX-80 rẻ hơn hai mẫu sau, nhưng vẫn cao hơn Sorento.

Với 4 cấp độ trang bị và 3 loại động cơ khác nhau, bao gồm cả phiên bản plug-in hybrid (PHEV), khách hàng có nhiều lựa chọn để tìm được chiếc CX-80 phù hợp nhất với nhu cầu. 

Liệu CX-80 có xứng đáng với tham vọng doanh số táo bạo của Mazda, hay sẽ bị chìm lấp giữa thị trường SUV cỡ lớn đông đúc? 

Mazda CX-80 2025

Mazda CX-80 có giá bao nhiêu? 

Tổng cộng có 10 phiên bản trong dòng CX-80, mặc dù giá khởi điểm hấp dẫn, nhưng tất cả đều đắt hơn so với các đối thủ trực tiếp như Kia Sorento. 

Tuy nhiên, phiên bản cơ bản Pure rẻ hơn so với các đối thủ như Toyota Kluger và Hyundai Santa Fe, đồng thời cung cấp nội thất đẹp hơn. 

Với giá khởi điểm 54.950 AUD trước các chi phí lăn bánh, phiên bản rẻ nhất của CX-80 thực sự rất hấp dẫn, đặc biệt khi nó rẻ hơn CX-60 nhưng có thêm không gian và 2 chỗ ngồi. 

Ngoài ra, gói SP (chi tiết bên dưới) chỉ có trên các phiên bản Azami với mức giá bổ sung 5.000 AUD. 

Bảng giá Mazda CX-80 2025 

Phiên bản Giá trước chi phí lăn bánh
Mazda CX-80 G40e Pure 54.950 AUD
Mazda CX-80 G40e Touring 61.950 AUD
Mazda CX-80 D50e Touring 63.950 AUD
Mazda CX-80 G40e GT 68.950 AUD
Mazda CX-80 D50e GT 70.950 AUD
Mazda CX-80 G40e Azami 74.150 AUD
Mazda CX-80 P50e Touring 75.000 AUD
Mazda CX-80 D50e Azami 76.150 AUD
Mazda CX-80 P50e GT 82.000 AUD
Mazda CX-80 P50e Azami 87.200 AUD

Nội thất của Mazda CX-80 có gì đặc biệt? 

Như kỳ vọng từ một mẫu SUV cỡ lớn với mức giá như vậy, nội thất của Mazda CX-80 mang lại cảm giác sang trọng trên toàn bộ các phiên bản. 

Mazda CX-80 2025

Tất nhiên, từng phiên bản có sự khác biệt. Với phiên bản tiêu chuẩn Pure, nhiều bề mặt trong cabin được hoàn thiện bằng nhựa cứng bền bỉ, nhưng vẫn có những chi tiết cao cấp như vô-lăng và bệ tỳ tay bọc da. 

Ghế được bọc vải, trần xe có màu xám, và hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 10,25 inch nhỏ hơn so với các phiên bản cao cấp, nhưng vẫn là một trang bị chất lượng. 

Dưới màn hình này là hệ thống điều khiển điều hòa quen thuộc của Mazda, với các nút bấm và công tắc vật lý. Ở phiên bản Pure, có một số nút trống ở hai bên, được thay thế bằng nút điều chỉnh nhiệt và thông gió cho ghế ở các phiên bản cao hơn. 

Nội thất của phiên bản Pure khá đơn giản, với các chi tiết trang trí bằng nhựa vân và viền bạc kim loại, không có nhiều điểm nhấn. Điểm trừ lớn nhất là cụm đồng hồ hiển thị, với hai đồng hồ analog và một màn hình trung tâm mô phỏng đồng hồ, tương tự như trên Mazda 3. Dù vậy, nó trông khá rẻ tiền với một chiếc xe như CX-80. 

Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025

Nâng cấp khi lên các phiên bản cao hơn 

Ở phiên bản Touring, ghế chỉnh cơ và bọc vải của Pure được nâng cấp thành ghế chỉnh điện và bọc da. Tất cả các phiên bản đều được trang bị cổng USB-C trong hộp lưu trữ trung tâm và hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây. 

Ngoài ra, phiên bản Touring còn có thêm tính năng sưởi ghế hàng ghế trước, trong khi chỉ phiên bản PHEV P50e Touring mới được trang bị cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch. 

Mazda CX-80 2025

Đến phiên bản GT, nội thất của CX-80 thực sự nổi bật với các trang bị như vô-lăng sưởi, hàng ghế thứ hai sưởi, màn hình thông tin giải trí 12,3 inch, cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, và hệ thống âm thanh Bose 12 loa. 

Phiên bản này còn có cửa sổ trời toàn cảnh, dù bị chia cắt bởi một thanh ngang và không kéo dài toàn bộ chiều dài của xe, điều dễ hiểu với không gian trên trần xe. 

Hệ thống thông tin giải trí của CX-80 sử dụng giao diện quen thuộc từ các mẫu Mazda thế hệ mới, điều khiển qua núm xoay và các nút bấm trung tâm. Dù không phải ai cũng thích cách thiết kế này, nó mang lại trải nghiệm dễ chịu khi có thể dựa tay lên bệ tỳ tay trung tâm để thao tác mà không cần với tới màn hình. 

Một điểm đáng chú ý là Mazda đã cho phép sử dụng chức năng cảm ứng với Apple CarPlay trên phiên bản cao cấp Azami, ngay cả khi xe đang di chuyển, giúp hệ thống dễ sử dụng hơn và hấp dẫn những người không quen với núm xoay điều khiển. 

Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025
Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025

Không gian hàng ghế sau và khoang hành lý 

CX-80 cung cấp 3 hàng ghế rộng rãi nhờ trục cơ sở kéo dài thêm 250mm so với CX-60. Hàng ghế thứ ba được trang bị đầy đủ tiện ích như cửa gió điều hòa, khay để cốc và cổng sạc USB-C ở hai bên. Ghế dễ dàng gập hoặc dựng, và hàng ghế thứ hai có thể trượt về phía trước để tiếp cận hàng ghế sau. 

Cấu hình hàng ghế thứ hai thay đổi theo phiên bản. Ở các phiên bản Pure, Touring và GT, hàng ghế thứ hai là băng ghế ba người với bệ tỳ tay tích hợp khay để cốc. 

Phiên bản cao cấp nhất Azami với gói SP tùy chọn thay thế hàng ghế ba người bằng ghế thuyền trưởng (captain’s chairs), giảm sức chứa xuống 6 ghế nhưng tăng sự sang trọng. Ghế thuyền trưởng này đi kèm tính năng thông gió và sưởi, cùng hộp lưu trữ trung tâm với ngăn kéo ẩn. 

Khoang hành lý rộng rãi, nhưng khi dựng hàng ghế thứ ba, không gian bị giảm đáng kể, chỉ còn phù hợp để chứa một số đồ nhỏ gọn. Khi gập cả hai hàng ghế sau, dung tích tối đa đạt 1971L. Các tiện ích khác bao gồm ổ cắm điện AC 150W, cổng 12V, móc treo đồ, đèn chiếu sáng và không gian lưu trữ dưới sàn. 

Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025

Thông số kích thước Mazda CX-80 

– Chiều dài: 4990mm 

– Chiều rộng: 1949mm (gập gương) / 2134mm (mở gương) 

– Chiều cao: 1710mm 

– Trục cơ sở: 3120mm 

– Dung tích khoang hành lý: 

  – 258L (bao gồm không gian dưới sàn, hàng ghế thứ ba dựng) 

  – 566L (hàng ghế thứ ba gập) 

  – 1971L (hàng ghế thứ hai và thứ ba gập hoàn toàn, tính đến trần xe) 

Dưới nắp capo có gì? 

Mazda CX-80 được trang bị ba tùy chọn động cơ, và cả ba đều có mặt trên tất cả các phiên bản, trừ bản cơ bản Pure chỉ có động cơ xăng. Vì đã thử nghiệm nhiều loại động cơ trong buổi ra mắt, chúng tôi không thể ghi nhận con số tiêu thụ nhiên liệu thực tế (xem thông số do nhà sản xuất công bố bên dưới). 

Mazda CX-80 2025

Thông số kỹ thuật  G40e      D50e  P50e   
Hệ thống truyền động Xăng 3.3L tăng áp, 6 xi-lanh thẳng hàng Diesel 3.3L tăng áp, 6 xi-lanh thẳng hàng Xăng 2.5L, 4 xi-lanh
Điện hóa   Hybrid nhẹ 48V     Hybrid nhẹ 48V     Plug-in hybrid   
Hộp số  Tự động 8 cấp Tự động 8 cấp Tự động 8 cấp
Loại dẫn động Dẫn động bốn bánh  Dẫn động bốn bánh  Dẫn động bốn bánh 
Pin điện áp cao      Lithium-ion 17.8kWh     
Công suất tổng 209kW    187kW  241kW    
Mô-men xoắn tổng    450Nm  550Nm  500Nm
Phạm vi chạy điện      65km 
Tốc độ sạc AC     7.2kW
Tiêu thụ nhiên liệu  8.4L/100km  5.2L/100km   2.7L/100km
Phát thải CO2  197g/km   137g/km 64g/km 
Dung tích bình nhiên liệu 74L 74L 70L
Loại nhiên liệu Xăng RON 91 Diesel    Xăng RON 95    
Khả năng kéo phanh 2500kg  2000kg   2500kg 
Tải trọng 579kg   579kg   579kg  
Khối lượng không tải  2084-2114kg   2099-2130kg  2500kg

Mazda CX-80 vận hành như thế nào? 

CX-80 là một chiếc wagon lớn và cao, nhưng vì là phiên bản kéo dài của CX-60 nên xe không rộng bằng CX-90 (hay CX-70), và không gây cảm giác khó lái hay cồng kềnh. 

Mazda CX-80 2025

Kích thước lớn của CX-80 giúp xe trở thành một phương tiện lý tưởng cho các chuyến đi đường dài với độ tinh tế cao và vô-lăng cân bằng tốt. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa xe gặp khó khăn trong các khu vực đông đúc hoặc không gian nhỏ hẹp. 

Mazda công bố bán kính quay vòng của xe là 11,6 mét, và thật đáng ngạc nhiên khi xe có thể quay đầu khá linh hoạt so với kích thước của mình. Khả năng cơ động là một điểm mạnh, trong khi vô-lăng nhẹ ở tốc độ thấp cũng giúp việc điều khiển trong bãi đỗ xe trở nên dễ dàng hơn. 

Mazda CX-80 2025

Hệ thống truyền động 

Sự khác biệt lớn nhất giữa các phiên bản của CX-80 nằm ở động cơ. Các phiên bản không phải plug-in hybrid (PHEV) đều được trang bị hệ thống hybrid nhẹ, mang lại lợi ích tiết kiệm nhiên liệu trên lý thuyết, nhưng trong thực tế lại khó nhận biết. 

Bạn không thể lái CX-80 ở chế độ chạy hoàn toàn bằng điện, trừ khi đó là phiên bản PHEV. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể cảm nhận một chút rung nhẹ khi xe bắt đầu di chuyển. 

Tất cả các động cơ của CX-80 đều đi kèm hộp số tự động 8 cấp Skyactiv-Drive của Mazda, được thiết kế để “kết hợp các ưu điểm của hộp số tự động truyền thống, hộp số vô cấp (CVT), và ly hợp kép”. Tuy nhiên, nhìn chung, đây vẫn là hộp số biến mô truyền thống. 

Hộp số hoạt động mượt mà và đáng tin cậy. Mặc dù các lần chuyển số không sắc nét như mong đợi, nhưng phong cách vận hành nhẹ nhàng của hộp số lại phù hợp với cách di chuyển của CX-80. Việc chuyển số thường rất êm, với cảm giác rõ ràng khi vào từng cấp số, dù ở chế độ tự động hay thủ công thông qua lẫy chuyển số sau vô-lăng. 

Mazda CX-80 2025

Trải nghiệm động cơ xăng 3.3L 

Động cơ xăng tăng áp 3.3L, 6 xi-lanh thẳng hàng, mang lại cảm giác vận hành mượt mà, tinh tế và tiếng máy khá ấn tượng, mặc dù một phần âm thanh được điều chỉnh nhân tạo để truyền vào cabin. Đây cũng là động cơ mạnh nhất mà Mazda từng sản xuất cho các dòng xe của mình, tương tự như các mẫu SUV lớn khác thuộc dòng CX. 

Động cơ này mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ. Dù có một chút trễ giữa lúc nhấn ga và xe phản hồi, nhưng điều này không ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm lái. 

Mazda CX-80 2025

Trải nghiệm động cơ diesel 3.3L 

Phiên bản diesel với động cơ tăng áp 3.3L, 6 xi-lanh, tuy công suất thấp hơn 22kW so với động cơ xăng, nhưng lại có thêm 100Nm mô-men xoắn, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ hơn. 

Khi nhấn ga, bạn sẽ cảm nhận được sức mạnh ngay lập tức và tiếng động cơ diesel cũng khá dễ chịu, nhờ âm thanh được tinh chỉnh trong cabin. Phiên bản diesel này cũng tiết kiệm nhiên liệu đáng kể hơn so với động cơ xăng, với mức tiêu thụ thấp hơn khoảng 3L/100km, giúp tiết kiệm đáng kể trong thời gian dài. 

Mazda CX-80 2025

Trải nghiệm động cơ PHEV 

Phiên bản plug-in hybrid (PHEV) có thể là lựa chọn khó thuyết phục nhất trong ba tùy chọn động cơ, không phải vì mức tiêu thụ nhiên liệu cực thấp mà vì giá thành và những đặc điểm của nó trong một chiếc xe lớn như CX-80. 

Mặc dù có công suất lý thuyết cao nhất trong ba động cơ, nhưng động cơ xăng hút khí tự nhiên 2.5L, 4 xi-lanh cốt lõi của hệ thống này lại hoạt động khá vất vả. Đây là động cơ tương tự được sử dụng trong các mẫu Mazda 3 và CX-30 phiên bản 2.5L, nhưng CX-80 lớn hơn rất nhiều. 

Khi tăng tốc mạnh, bạn có thể nghe thấy động cơ hoạt động căng thẳng, điều này không chỉ là cảm giác mà thực sự phản ánh khả năng của động cơ so với các phiên bản sáu xi-lanh khác.

Động cơ này cũng có độ trễ lớn hơn so với các phiên bản chạy xăng thông thường, vì hệ thống hybrid cần thêm thời gian để phối hợp các thành phần điện và động cơ đốt trong. 

Mặc dù trên lý thuyết, đây là phiên bản có khả năng tăng tốc nhanh nhất, nhưng thực tế, vấn đề nằm ở khối lượng của xe. Phiên bản PHEV nặng hơn khoảng 400kg so với các phiên bản thông thường, và điều này thể hiện rõ khi lái trên đường. 

Mazda CX-80 2025

Khi vào cua hoặc di chuyển qua các đoạn đường gồ ghề, bạn sẽ cảm nhận được trọng lượng lớn của xe, điều này cũng ảnh hưởng đến hiệu suất tăng tốc. 

Hiệu suất còn kém hơn khi pin cạn kiệt, vì lúc đó pin không cung cấp thêm sức mạnh để bù đắp trọng lượng của nó, và chức năng sạc khi xe đang di chuyển cũng làm tăng tải cho động cơ, đồng thời ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nhiên liệu. 

Đây là hạn chế chung của xe PHEV. Khi pin được sạc đầy, hiệu suất được cải thiện đáng kể, nhưng trọng lượng lớn vẫn là một yếu tố khó bỏ qua, đặc biệt khi lái xe trên những con đường không bằng phẳng hoặc quanh co. 

Tuy nhiên, một lợi thế lớn là khả năng chạy hoàn toàn bằng điện, rất hữu ích trong môi trường đô thị với tốc độ thấp. Trong thành phố, hệ thống hybrid plug-in hoạt động hiệu quả, che giấu phần lớn những điểm yếu của nó ở tốc độ cao. 

Mazda CX-80 2025

Chất lượng lái và hệ thống treo 

CX-60 và CX-90 đã nhận nhiều ý kiến phê bình vì hệ thống treo cứng, và điều này dường như cũng áp dụng cho CX-80. Không phải là khó chịu, nhưng cũng không thể gọi là êm ái. 

Khi đi qua các ổ gà ở tốc độ cao, xe có xu hướng rung lắc mạnh, và thậm chí cảm giác hơi gằn gọc khi qua những gợn sóng nhỏ trên mặt đường. 

Mazda CX-80 2025

Khối lượng khác nhau giữa các phiên bản cũng tạo ra một số khác biệt. Mazda cho biết đã thực hiện một số điều chỉnh để cân bằng trọng lượng, nhưng vẫn có sự khác biệt đáng chú ý: 

– Phiên bản PHEV cảm giác bám đường tốt hơn so với phiên bản diesel, 

– Phiên bản diesel lại ổn định hơn phiên bản xăng. 

Dù vậy, không có phiên bản nào thực sự đạt đến mức thoải mái lý tưởng mà người dùng mong đợi từ một chiếc SUV gia đình cỡ lớn. 

Điều này không có nghĩa là CX-80 nên bị loại khỏi danh sách mua sắm, nhưng bạn chắc chắn nên lái thử để đánh giá cảm giác thực tế trước khi quyết định. 

Xử lý và khả năng vận hành trên đường 

Nhờ hệ thống treo cứng cáp, CX-80 có thể vào cua tự tin. Khi vào một khúc cua ở tốc độ 100km/h, bạn sẽ cảm nhận được xe bám đường rất tốt. 

Nếu bạn vào cua gấp ở tốc độ cao, xe có thể phát ra tiếng lốp rít nhẹ, điều này là bình thường với một chiếc xe nặng hơn hai tấn. 

Dù CX-80 không phải là mẫu xe lý tưởng để lái theo phong cách thể thao, nhưng cảm giác lái chắc chắn vẫn mang lại sự yên tâm khi bạn cần xử lý tình huống khó khăn. 

Hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản cũng đóng vai trò hỗ trợ, với các chế độ lái khác nhau để phù hợp với điều kiện đường xá, bao gồm cả địa hình khó. 

Công nghệ an toàn 

CX-80 được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, hầu hết hoạt động như mong đợi. 

– Hỗ trợ giữ làn đường: Hoạt động khá tốt, nhưng đôi khi có thể nhạy cảm quá mức, đặc biệt trên các con đường hẹp hoặc giao lộ có vạch kẻ chồng chéo. 

– Kiểm soát hành trình thích ứng và hỗ trợ giữ làn: Làm việc hiệu quả trên đường cao tốc, hỗ trợ đánh lái chính xác khi vào các khúc cua gắt trên đường ngoại ô. 

Hệ thống phanh tự động cũng hoạt động đáng tin cậy khi phát hiện vật cản di chuyển chậm phía trước. 

Dù hệ thống an toàn của CX-80 vẫn cần được cải thiện một số chi tiết, nhưng trải nghiệm tổng thể không gây khó chịu. 

Bạn nhận được gì với Mazda CX-80?

Mazda CX-80 có bốn phiên bản trang bị, trong đó phiên bản cao cấp nhất Azami có thể nâng cấp thêm với gói SP tùy chọn với chi phí bổ sung.

Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025
Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025

Các trang bị nổi bật của Mazda CX-80 Pure:

– Mâm hợp kim 18 inch màu xám kim loại 

– Bộ sửa lốp 

– Đèn pha LED tự động kèm đèn ban ngày LED 

– Đèn pha tự động điều chỉnh chùm sáng cao 

– Gạt mưa tự động cảm biến mưa 

– Gạt nước sau hoạt động gián đoạn 

– Gương chiếu hậu gập điện, có sưởi 

– Màn hình giải trí 10.25 inch 

– Apple CarPlay và Android Auto (hỗ trợ không dây và có dây) 

– Đài kỹ thuật số DAB+ 

– Hệ thống định vị vệ tinh 

– Dàn âm thanh 8 loa 

– Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) 

– Màn hình cụm đồng hồ 7.0 inch 

– Điều hòa hai vùng với cửa gió cho hàng ghế sau 

– Nội thất bọc vải màu đen 

– Lẫy chuyển số 

– Vô-lăng điều chỉnh góc nghiêng và tầm xa 

– Vô-lăng và cần số bọc da 

– Cổng USB cho cả ba hàng ghế 

– Phanh tay điện tử tích hợp tính năng giữ tự động 

– Hệ thống dừng/khởi động động cơ tự động 

– Kiểm soát xuống dốc 

Trang bị bổ sung trên phiên bản Touring:

– Cửa cốp chỉnh điện 

– Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch (chỉ có trên P50e) 

– Nội thất bọc da 

– Ghế lái chỉnh điện 10 hướng với bộ nhớ hai vị trí 

– Ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng 

– Ghế trước có sưởi 

– Sạc không dây 

Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025

Trang bị bổ sung trên phiên bản GT:

– Mâm hợp kim 20 inch màu đen kim loại 

– Đèn pha LED thích ứng 

– Cản xe và vòm bánh sơn cùng màu thân xe 

– Cốp điện không cần dùng tay 

– Cửa sổ trời toàn cảnh 

– Màn hình giải trí 12.3 inch 

– Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch 

– Ghế hàng thứ hai có sưởi 

– Vô-lăng có sưởi 

– Dàn âm thanh Bose 12 loa 

– Hệ thống cá nhân hóa (tự động khôi phục cài đặt) 

Trang bị bổ sung trên phiên bản Azami:

– Mâm hợp kim 20 inch màu xám kim loại 

– Đèn pha LED với dải sáng “Bright Signature” 

– Nội thất bọc da Nappa màu đen 

– Ghế trước thông gió 

– Hệ thống chiếu sáng nội thất 

– Hệ thống cá nhân hóa kèm chức năng Easy Entry & Driving Position Guide 

Tùy chọn gói nâng cấp SP

Gói SP (5,000 USD) có sẵn trên phiên bản Azami, bao gồm: 

– Mâm hợp kim 20 inch màu đen kim loại 

– Dải trang trí bên màu tối 

– Lưới tản nhiệt tổ ong bóng, gương chiếu hậu sơn bóng 

– Đèn pha LED với dải sáng tối màu 

– Nội thất bọc da Nappa màu nâu rám nắng với họa tiết chần 

– Táp-lô ốp da lộn 

– Vô-lăng hai tông màu 

– Ghế hàng thứ hai dạng Captain’s Seat có thông gió 

– Bảng điều khiển trung tâm cho hàng ghế thứ hai với ngăn chứa đồ 

Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025

Mazda CX-80 có an toàn không?

Mazda CX-80 chưa được thử nghiệm bởi ANCAP hoặc Euro NCAP, nhưng mẫu xe liên quan CX-60 đã đạt xếp hạng an toàn 5 sao từ cả hai tổ chức này. 

 Trang bị an toàn tiêu chuẩn trên CX-80:

– Kiểm soát hành trình thích ứng 

– Phanh khẩn cấp tự động (AEB) 

– Hỗ trợ tại giao lộ 

– Phát hiện người đi bộ và người đi xe đạp 

– AEB khi lùi 

– Giám sát điểm mù 

– Giám sát sự tập trung của người lái 

– Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp 

– Hỗ trợ giữ làn 

– Cảnh báo giao thông phía trước 

– Hỗ trợ giao thông cắt ngang phía sau 

– Cảnh báo rời xe an toàn 

– Camera 360 độ 

– Cảm biến đỗ xe trước và sau 

– Túi khí trước, bên hông, đầu gối và phía xa người lái 

– Túi khí rèm trước và sau 

– Hệ thống giám sát áp suất lốp 

– Nhận diện biển báo giao thông 

 Trang bị an toàn bổ sung trên Azami:

– Camera 360 độ với chế độ xem xuyên qua 

– Hỗ trợ di chuyển trong giao thông và hành trình 

Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025
Mazda CX-80 2025 Mazda CX-80 2025

Dịch vụ Mazda Connected

Tất cả các mẫu CX-80 đều hỗ trợ Mazda Connected Services, cho phép bạn sử dụng ứng dụng MyMazda để điều khiển từ xa khóa và đèn xe. Các tính năng khác bao gồm: 

– Gọi SOS khẩn cấp 

– Giám sát vị trí qua GPS 

– Cảnh báo giới nghiêm 

– Tìm kiếm xe bị đánh cắp 

– Kiểm tra trạng thái và tình trạng xe 

Đánh giá từ Chuyên gia về Mazda CX-80 

Mazda kỳ vọng CX-80 sẽ trở thành mẫu SUV lớn bán chạy nhất của hãng, và điều này không khó để hiểu. 

Mazda CX-80 2025

CX-80 có nhiều cấu hình tùy chọn về trang bị và động cơ, giúp người dùng dễ dàng tìm được mẫu xe phù hợp nhu cầu. 

Giá bán cạnh tranh, cùng với khả năng chở được 7 người, khiến mẫu xe này nổi bật so với các đối thủ. 

Không gian hàng ghế sau rộng rãi, đảm bảo việc vận chuyển thoải mái cho người lớn ở cả hàng ghế thứ hai và thứ ba. 

Nếu bạn muốn một chút sang trọng, Azami với gói SP là lựa chọn đáng cân nhắc, mặc dù giá cao hơn các đối thủ như Kia Sorento. 

CX-80 có thể không hoàn hảo về mọi mặt, đặc biệt là ở độ êm ái khi vận hành, nhưng sự linh hoạt trong lựa chọn động cơ và nội thất cao cấp giúp nó nổi bật trong phân khúc. 

Với giá cả hợp lý và khả năng đáp ứng nhiều nhu cầu, CX-80 là một đối thủ mạnh trong dòng SUV lớn của Mazda. 

TRUNG TÍN HỖ TRỢ CẦM CỐ CÁC LOẠI XE Ô TÔ, XE TRẢ GÓP NGÂN HÀNG. LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:

HOTLINE: 082.365.5858

EMAIL: phuongphamaaa@gmail.com

Fanpage: Trung Tín Luxury

Địa chỉ: 58 Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội.

Đánh giá post