
Mitsubishi Triton hoàn toàn mới tốt hơn nhiều so với mẫu xe mà nó thay thế, nhưng liệu nó có đủ tốt không?
ƯU ĐIỂM: Cảm giác lái như SUV, khả năng off-road, sức kéo và tải trọng mạnh mẽ
NHƯỢC ĐIỂM: Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình, công nghệ và hệ thống giải trí thiếu hấp dẫn, hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) hoạt động quá mức
Với hầu hết người Mỹ, chiếc bán tải Mitsubishi Triton có thể là điều hơi lạ lẫm. Tại Mỹ, Mitsubishi nổi tiếng với các dòng SUV và mẫu hatchback cùng sedan Mirage giá rẻ (sắp ngừng sản xuất). Tuy nhiên, ở nhiều thị trường khác trên thế giới, Triton — còn được gọi là L200 ở một số khu vực — lại là một trong những mẫu xe quan trọng và phổ biến nhất của thương hiệu, đóng vai trò then chốt trong danh mục toàn cầu của Mitsubishi.
Lịch sử sản xuất bán tải của Mitsubishi bắt đầu từ cuối những năm 1970, và kể từ đó họ đã ra mắt sáu thế hệ Triton. Chúng tôi lần đầu lái thử phiên bản facelift của thế hệ thứ năm vào giữa năm 2019 và thực sự ấn tượng. Nhưng chẳng bao lâu sau, Triton bắt đầu cảm thấy lỗi thời, đặc biệt là khi Isuzu D-Max thế hệ thứ ba và Ford Ranger hoàn toàn mới xuất hiện.
Trong nhiều năm, Mitsubishi rất cần một mẫu Triton hoàn toàn mới, và đến năm 2024, mẫu xe đó cuối cùng cũng ra mắt tại Úc. Chúng tôi có cơ hội trải nghiệm trong một tuần với phiên bản cao cấp nhất GSR, và may mắn thay, đây là một bản nâng cấp đáng kể so với thế hệ cũ. Tuy nhiên, nó vẫn chưa hoàn hảo.

› Mẫu xe: Mitsubishi Triton GSR 2025
› Giá khởi điểm: 65.990 AUD (~41.100 USD) chưa bao gồm chi phí lăn bánh
› Kích thước: Dài 5.320 mm, Rộng 1.865 mm, Cao 1.795 mm, Chiều dài cơ sở 3.130 mm
› Trọng lượng không tải: 2.115 kg
› Động cơ: Diesel 4 xy-lanh 2.4 lít, tăng áp kép
› Công suất: 201 mã lực (150 kW) / 470 Nm
› Tăng tốc 0–100 km/h: ~9 giây
› Hộp số: Tự động 6 cấp
› Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7,7 l/100 km
![]() | ![]() |
Không giống Ford Ranger có nhiều tùy chọn động cơ, tất cả các bản Triton đều dùng cùng một loại: diesel 2.4 lít tăng áp kép, sản sinh 201 mã lực và 470 Nm mô-men xoắn, đi kèm hộp số tự động 6 cấp.

Bản cơ bản chỉ có dẫn động cầu sau, còn lại đều dùng hệ thống 4WD Super Select 4WD-II của Mitsubishi, tích hợp 7 chế độ lái địa hình khác nhau.
Thiết kế của Triton mới có thể khiến người này thích, người kia ghét, nhưng chắc chắn nó thu hút mọi ánh nhìn — đặc biệt là với màu cam sáng như chiếc xe thử nghiệm của chúng tôi. Trong thời gian sử dụng, tôi thậm chí có người lạ đến khen chiếc xe — điều hiếm khi xảy ra trừ khi tôi lái siêu xe đắt tiền. Rõ ràng, nó đã thu hút được sự chú ý.
Khoang cabin của Triton mới mang cảm giác chắc chắn, bền bỉ và được trang bị tốt, nhưng chưa hiện đại bằng một số đối thủ. Một cải tiến lớn là màn hình trung tâm 9,0 inch, hỗ trợ Apple CarPlay không dây và Android Auto có dây (đáng tiếc).

Giống như một số mẫu Mitsubishi khác, giao diện đồ họa và UI của hệ thống giải trí đã lỗi thời. Màn hình cảm ứng phản hồi chậm, nhưng may mắn là đã có núm chỉnh âm lượng vật lý — thứ từng bị thiếu ở thế hệ trước. Ngoài ra còn có các nút tắt nhanh cho hệ thống.
![]() | ![]() | ![]() |
Cụm đồng hồ là bán kỹ thuật số, với một màn hình trung tâm và hai đồng hồ truyền thống. Dù hiển thị được các thông tin lái xe quan trọng, nhưng không thể sánh bằng bảng đồng hồ kỹ thuật số toàn phần của Ford Ranger.
![]() | ![]() |
Khoang lái chủ yếu dùng da màu đen và nhựa đen, điểm nhấn là đường chỉ may cam tương phản và họa tiết giả sợi carbon trên cửa. Tuy nhiên, nhựa đen bóng xuất hiện quá nhiều quanh bệ trung tâm và tay nắm cửa. Bù lại, có nhiều ngăn chứa đồ tiện dụng, bao gồm một khoang lớn ở bảng táp-lô bên phụ và hai khay đựng cốc ẩn trên táp-lô — một bên cạnh vô-lăng, một bên cạnh hộp găng tay.
![]() | ![]() |
Với chiều dài cơ sở 3.130 mm, không gian bên trong cực kỳ rộng rãi, cả ở hàng ghế trước và sau. Điểm trừ nhỏ là ghế phụ phía trước chỉ chỉnh tay, dù đây là bản cao cấp nhất.
Thùng xe rộng, có các móc buộc hàng, nhưng không có ổ cắm điện. Triton GSR có tải trọng 1.030 kg, tăng mạnh so với 855 kg ở bản cũ. Sức kéo rơ-moóc có phanh cũng tăng từ 3.100 kg lên 3.500 kg. Xe thử nghiệm còn được trang bị móc kéo và bộ điều khiển phanh điện tử Redarc (tùy chọn 850 AUD / 522 USD).

Trên đường, Triton GSR 2024 mang đến cảm giác lái êm ái như SUV, kết hợp với tính đa dụng của một chiếc bán tải, điều mà bản cũ không đạt được.
Điểm ấn tượng đầu tiên là hệ thống treo. Các bán tải dùng nhíp lá sau thường có cảm giác xóc, chỉ êm hơn khi chở nặng. Triton cũ cũng vậy. Nhưng lần này, Mitsubishi đã tinh chỉnh để phần sau êm ái và ổn định, giúp việc lái hàng ngày dễ chịu hơn nhiều.

Động cơ cũng mạnh mẽ hơn đáng kể: thêm 23 mã lực và 40 Nm so với trước, giúp xe bốc và nhạy hơn, đồng thời vẫn êm ái, ít rung và ít tiếng ồn diesel đặc trưng.
Mitsubishi công bố mức tiêu thụ trung bình 7,7 l/100 km, nhưng chúng tôi đo được 10,1 l/100 km khi chạy kết hợp đường cao tốc và đô thị.
Hệ thống Super Select 4WD-II có vi sai trung tâm Torsen và nhiều chế độ: Normal, Eco, Gravel, Snow, Mud, Sand, Rock, cùng khả năng chuyển giữa cầu sau, 4WD toàn thời gian, 4HLc (khóa vi sai trung tâm) và 4LLc (khóa vi sai + số thấp). Khi off-road nhẹ, Triton cho thấy sự vững vàng và dễ kiểm soát.
Tất cả phiên bản đều có các tính năng an toàn tiêu chuẩn gồm: Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, Giữ làn khẩn cấp, Nhận diện biển báo giao thông, Ga tự động thích ứng, Phanh khẩn cấp tự động (AEB), và Giám sát người lái.
Hệ thống giám sát người lái dùng camera sau vô-lăng khá “nhạy cảm”, đôi khi cảnh báo mất tập trung hoặc buồn ngủ ngay cả khi người lái vẫn tỉnh táo. Thiếu sót đáng kể là không có hỗ trợ giữ làn chủ động.
Đặc biệt, AEB của Triton hoạt động chưa tốt. Khi đi qua khúc cua có xe đỗ bên đường, hệ thống đôi lúc phanh gấp dù không cần thiết, gây khó chịu và có thể nguy hiểm.
Mitsubishi cung cấp nhiều phụ kiện chính hãng như:
![]() | ![]() | ![]() |
Một điểm hấp dẫn lớn của Triton mới là chế độ bảo hành: tại Úc, xe được bảo hành 5 năm hoặc 100.000 km, và có thể kéo dài 10 năm hoặc 200.000 km nếu bảo dưỡng định kỳ tại đại lý Mitsubishi trong 10 năm đầu.
Tổng kết lại, Mitsubishi Triton GSR 2024 là một lựa chọn hấp dẫn trong tầm giá. Dù nội thất chưa hiện đại và công nghệ còn hạn chế, nhưng xe hoàn thành xuất sắc những yếu tố cốt lõi: vận hành êm ái, tiện dụng hàng ngày, và sẵn sàng cho mọi chuyến phiêu lưu cuối tuần.
TRUNG TÍN HỖ TRỢ CẦM CỐ CÁC LOẠI XE Ô TÔ, XE TRẢ GÓP NGÂN HÀNG. LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:
HOTLINE: 082.365.5858
EMAIL: phuongphamaaa@gmail.com
Fanpage: Trung Tín Luxury
Địa chỉ: 58 Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội.