Mazda đã củng cố dòng SUV cỡ lớn mới của mình, trong đó có một mẫu xe quan trọng, là đối thủ của Kia Sorento – dưới đây là sự so sánh giữa chúng.
Mazda CX-80 hoàn toàn mới đang ra mắt như một phần trong dòng SUV cỡ lớn rộng hơn của hãng, bao gồm CX-60, CX-70 và CX-90.
![]() |
![]() |
Xe được thiết kế để cạnh tranh với các mẫu xe bảy chỗ đã được khẳng định, với Kia Sorento là một đối thủ quan trọng nhờ sức chứa bảy chỗ và đa dạng biến thể.
Cả hai mẫu xe đều có các tùy chọn động cơ xăng, diesel và hybrid cắm sạc, với bốn biến thể khác nhau.
Sự khác biệt bắt đầu xuất hiện khi đi sâu vào chi tiết, dẫn đến một cuộc so sánh về các thông số chính của mỗi xe.
![]() |
![]() |
Các phiên bản rẻ nhất của mỗi dòng xe đều sử dụng động cơ xăng, với Kia có giá danh nghĩa rẻ hơn trước khi áp dụng chi phí lăn bánh.
Mazda cung cấp bốn biến thể của CX-80: Pure, Touring, GT, và Azami. Tất cả đều có động cơ xăng và diesel, nhưng chỉ Touring trở lên mới có tùy chọn hybrid cắm sạc.
![]() |
![]() |
Tương tự, Kia Sorento cũng có bốn biến thể: S, Sport, Sport+, và GT-Line. Các phiên bản hybrid và hybrid cắm sạc đều dựa trên biến thể cao cấp GT-Line.
Để so sánh, các phiên bản diesel của CX-80 và Sorento có giá khởi điểm lần lượt từ 63.950 $ và 53.680 $ (trước chi phí lăn bánh).
Mẫu xe và Giá bán (trước chi phí lăn bánh)
Mazda CX-80: 54.950-87.200 $
Kia Sorento: 50.680-68.590 $
Cả hai xe đều có nhiều tùy chọn động cơ, nhưng trong phân khúc xăng, CX-80 vượt trội hơn về công suất và hiệu quả nhiên liệu.
![]() |
![]() |
Cả hai đều sử dụng động cơ sáu xy-lanh, nhưng CX-80 có thêm turbo tăng áp cho động cơ thẳng hàng dung tích nhỏ hơn, trong khi Sorento sử dụng V6 hút khí tự nhiên.
CX-80 có hệ dẫn động bốn bánh tiêu chuẩn, trong khi Sorento chỉ có tùy chọn này với động cơ diesel. Các phiên bản xăng của Sorento chỉ có hệ dẫn động cầu trước.
Tất cả các biến thể xăng và diesel của CX-80 đều sử dụng hệ thống mild-hybrid, trong khi cả hai xe đều có phiên bản hybrid cắm sạc. Tuy nhiên, Kia còn cung cấp một phiên bản hybrid tiêu chuẩn riêng cho Sorento.
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-80 G40e | Kia Sorento 3.5 FWD |
Động cơ | 3.3L turbo xăng i6 | 3.5L xăng V6 hút khí tự nhiên |
Hệ thống điện khí hóa | Mild-hybrid 48V | |
Công suất tối đa | 209kW | 200kW |
Mô-men xoắn tối đa | 450Nm | 332Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | Bốn bánh toàn thời gian | Cầu trước |
Trọng lượng không tải | 2084 | 2114kg |
Tiêu thụ nhiên liệu | 8,4L/100km | 9,7L/100km |
Mazda CX-80 lớn hơn Kia Sorento, với chiều dài chênh lệch gần 200mm.
![]() |
![]() |
Thông số | Mazda CX-80 | Kia Sorento |
Chiều dài | 4990mm | 4815mm |
Chiều rộng | 1949mm | 1900mm |
Chiều cao | 1710mm | 1700mm |
Chiều dài cơ sở | 3120mm | 2815mm |
Dung tích khoang hành lý | 258L (3 hàng ghế sử dụng) | 179L (3 hàng ghế sử dụng) |
Mazda CX-80 chưa được ANCAP hay Euro NCAP thử nghiệm, nhưng CX-60 có xếp hạng 5 sao từ cả hai tổ chức.
Kia Sorento đạt xếp hạng 5 sao ANCAP dựa trên các thử nghiệm từ năm 2020.
![]() |
![]() |
Ở phiên bản thấp nhất, CX-80 sử dụng bánh xe 18 inch so với vành xe 17 inch của Kia, và Mazda có hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 10,25 inch so với màn hình 12,3 inch của Sorento. Cả hai đều được hưởng lợi từ Apple CarPlay và Android Auto không dây.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cả hai đều có ghế vải, được thay thế bằng da từ các phiên bản CX-80 Touring và Sorento Sport+. Ghế chỉnh điện có sẵn trên CX-80 Touring, trong khi Sorento bổ sung thêm từ Sport.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Mỗi trong bốn biến thể Sorento đều tăng kích thước bánh xe thêm một inch so với mẫu trước, trong khi hai phiên bản CX-80 cao cấp nhất cung cấp hợp kim 20 inch. Một trong hai phiên bản cao cấp nhất là GT, cũng bổ sung hệ thống thông tin giải trí 12,3 inch lớn hơn để phù hợp với Sorento.
Cả hai đều là lựa chọn chắc chắn trên lý thuyết. Sorento rẻ hơn và đã có chỗ đứng vững chắc, trong khi CX-80 là mẫu xe mới nhất và tuyệt vời nhất của Mazda và có nhiều không gian bên trong hơn.
![]() |
![]() |
Câu hỏi chính bạn cần tự hỏi là bạn thích sự cân bằng nào hơn. Điều quan trọng nữa là phải nhớ rằng có rất nhiều tùy chọn phù hợp với nhu cầu của bạn trên từng dòng xe riêng lẻ, mỗi loại được trang bị các mức công nghệ khác nhau và hệ truyền động khác nhau.
Lưu ý chung, sự so sánh này tập trung vào các phiên bản rẻ nhất của từng loại xe vì chúng dễ tiếp cận nhất đối với những người muốn ngồi sau tay lái của một chiếc xe bảy chỗ lớn. Tất nhiên, cũng có các loại động cơ diesel và nhiều loại hybrid khác nhau tùy thuộc vào số tiền bạn muốn chi.
TRUNG TÍN HỖ TRỢ CẦM CỐ CÁC LOẠI XE Ô TÔ, XE TRẢ GÓP NGÂN HÀNG. LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:
HOTLINE: 082.365.5858
EMAIL: phuongphamaaa@gmail.com
Fanpage: Trung Tín Luxury
Địa chỉ: 58 Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội.