Chúng tôi so sánh mẫu SUV hạng sang plug-in hybrid của Volvo với người anh em điện hóa hoàn toàn mang phong cách tương lai để xem mẫu nào thực sự vượt trội trên đường.
Volvo đã điều chỉnh chiến lược điện hóa của mình, chọn không đi theo hướng chỉ sản xuất xe điện (EV) mà tiếp tục cung cấp các phiên bản nâng cấp của những mẫu xe dùng động cơ đốt trong song song với các phiên bản điện. Dòng 90 là ví dụ đầu tiên cho cách tiếp cận song hành này, khi XC90 được nâng cấp diện mạo sẽ cùng đứng trong đội hình với EX90 hoàn toàn mới. Tại một sự kiện lái thử, chúng tôi có cơ hội trải nghiệm cả hai mẫu SUV này cạnh nhau, lái từng chiếc để xem chúng khác biệt ra sao.
EX90 được giới thiệu lần đầu vào cuối năm 2022, nhưng việc sản xuất chỉ bắt đầu từ giữa năm 2024 do vấn đề chuỗi cung ứng và lỗi phần mềm tồn đọng. Trong khi đó, XC90 thế hệ thứ hai – ra mắt lần đầu năm 2014 – đã được làm mới nhẹ vào năm 2019, và mới đây được cập nhật toàn diện hơn trong năm 2024.
Cả hai mẫu SUV Thụy Điển đều có kích thước tương tự và cấu hình ba hàng ghế. Tuy nhiên, chúng sử dụng nền tảng khác nhau: XC90 vẫn giữ nền tảng SPA (Scalable Product Architecture) gốc, còn EX90 dùng kiến trúc SPA 2 mới hơn nhiều. Quan trọng hơn, XC90 có tùy chọn động cơ mild-hybrid và plug-in hybrid, trong khi EX90 chỉ có bản điện hoàn toàn.
Thông số | Volvo EX90 Twin Motor Performance | Volvo XC90 T8 PHEV AWD |
Hệ truyền động | Điện hoàn toàn | Plug-in Hybrid |
Công suất | 510 mã lực (380 kW / 517 PS) | 449 mã lực (335 kW / 455 PS) |
Mô-men xoắn | 910 Nm | 709 Nm |
Tăng tốc 0–100 km/h | 4,9 giây | 5,4 giây |
Tốc độ tối đa | 180 km/h | 180 km/h |
Dung lượng pin | 111 kWh | 18,8 kWh |
Quãng đường chạy điện (WLTP) | 614 km | 71 km |
Nền tảng | SPA 2 | SPA |
Chiều dài | 5.037 mm | 4.953 mm |
Chiều rộng | 1.964 mm | 1.958 mm |
Chiều cao | 1.747 mm | 1.771 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.985 mm | 2.984 mm |
Dung tích khoang hành lý (sau hàng ghế 2) | 662 lít | 668 lít |
Với bảng thông số trên, câu hỏi đặt ra là: hai mẫu SUV này thể hiện thế nào về thiết kế, chất lượng nội thất và cảm giác lái?
Cả hai mẫu xe đều gây ấn tượng mạnh mẽ khi xuất hiện trên đường, mặc dù EX90 có phần dài hơn nhờ phần đuôi xe kéo dài. Bản nâng cấp diện mạo năm 2024 của XC90, đặc biệt là phần đầu xe được thiết kế lại, đã giúp mẫu SUV kỳ cựu này trông tươi mới hơn mà không thay đổi quá nhiều phần thân.
Lưới tản nhiệt của XC90 có họa tiết đặc trưng giúp phân biệt rõ ràng với mặt trước tối giản, kín hoàn toàn của EX90. Cá nhân tôi thích thiết kế đèn pha LED mảnh hơn của XC90 với đồ họa “Búa Thor” hơn là dải đèn định vị DRL kiểu pixel của EX90 – vốn có cơ chế tách mở phức tạp. Về các khe hút gió giả ở hai bên XC90, theo tôi, sẽ đẹp hơn nếu chúng nhỏ lại vì thực tế chúng không có chức năng gì.
Từ bên hông, EX90 thể hiện sự hiện đại với nắp capo dạng vỏ sò, đường nét sắc sảo và vòm bánh mở rộng liền mạch hơn với thân xe. Thiết kế mâm 22 inch kiểu tương lai của EX90 cũng trông nổi bật hơn bộ mâm 21 inch mang phong cách cổ điển nhưng có phần bảo thủ của XC90.
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
Phần đuôi có lẽ là điểm yếu nhất của XC90, trong khi EX90 trông như thuộc thế hệ tiếp theo. Nói vậy không có nghĩa tôi không thích vẻ sang trọng cổ điển của mẫu SUV chạy xăng cỡ lớn này, nhưng phần đuôi xe đã không thay đổi suốt một thập kỷ và khó có thể che giấu tuổi tác. Tuy nhiên, tôi cũng không quá ấn tượng với kiểu đèn hậu tách rời của EX90 cùng các dải LED bổ sung quanh kính sau.
Bước vào khoang nội thất, EX90 theo đuổi phong cách tối giản, trong khi XC90 thể hiện chất lượng cảm nhận tốt hơn nhờ các mảng gỗ và vải lớn trên táp-lô. Bệ trung tâm “nổi” của bản điện có thêm nhiều không gian chứa đồ và một ngăn nhỏ để chìa khóa khá thú vị, nhưng tôi vẫn thích bố cục truyền thống của XC90 với cần số pha lê.
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
Về công nghệ, XC90 nay có màn hình trung tâm 11,2 inch và bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch. Trong khi đó, EX90 có màn hình cảm ứng lớn hơn – 14,5 inch – đi kèm cụm đồng hồ 9 inch nhỏ hơn nhưng dễ đọc hơn.
Phần mềm giải trí do Google cung cấp với đồ họa sắc nét được chia sẻ giữa hai mẫu, tuy nhiên việc thiếu nút vật lý và phím tắt gây khó thao tác hơn. Tôi không thích việc phải bấm nhiều lần mới truy cập được chế độ lái, nhưng ít nhất điều hòa vẫn luôn hiển thị ở phần dưới màn hình.
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
Như dự đoán, khoang nội thất của hai mẫu xe đều rộng rãi tương đương nhau. Theo thông số kỹ thuật, XC90 thấp hơn một chút về khoảng không đầu, nhưng lại có thêm chút không gian hông ở hàng ghế thứ ba. Khoang hành lý gần như giống nhau: EX90 là 662 lít và XC90 là 668 lít (khi gập hàng ghế thứ ba). Ghế ngồi ở cả hai đều xuất sắc, mang lại mức độ thoải mái và hỗ trợ tuyệt vời cho nhiều vóc dáng khác nhau.
Giữ đúng truyền thống “ám ảnh an toàn” của Volvo, cả hai mẫu đều có hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến (ADAS) và tốc độ tối đa giới hạn ở 180 km/h. Tuy nhiên, chỉ EX90 được trang bị cảm biến LiDAR trên mui, trong khi XC90 vẫn dựa vào radar và camera.
Tôi bắt đầu với XC90 vì muốn xem liệu nó còn gây ấn tượng như lần đầu tôi lái nhiều năm trước không – và quả thật là có. Hành trình êm ái, khoang lái yên tĩnh, và nó vẫn là mẫu xe lý tưởng cho những chuyến đi dài.
![]() | ![]() |
Dĩ nhiên, XC90 vẫn mang cảm giác của một chiếc SUV lớn và nặng khi vào cua, với độ nghiêng thân xe khá rõ dù hệ thống treo khí tự cân bằng đã cố gắng giảm thiểu. Công suất tổng 449 mã lực từ hệ truyền động plug-in hybrid khiến xe không hề yếu, nhưng rõ ràng hướng đến sự thoải mái hơn là hiệu suất.
Ngược lại, EX90 mang đến cảm giác như bước vào tương lai. Ngay lập tức bạn có thể cảm nhận sự khác biệt mà khung gầm mới mang lại cho chất lượng vận hành, kết hợp với hệ thống treo khí hai buồng hiện đại. Ở chế độ Comfort, xe lướt êm qua ổ gà, còn ở chế độ Performance, hệ thống treo siết chặt giúp giảm độ nghiêng thân xe. Thêm vào đó, vô-lăng của EX90 nhanh và chính xác hơn, giúp che giấu trọng lượng lớn hiệu quả hơn.
Chiếc EX90 mà chúng tôi lái được trang bị gói Performance, tùy chọn có giá 5.000 USD tại Mỹ. Tùy chọn này nâng tổng công suất của hai mô-tơ điện lên 510 mã lực (380 kW / 517 PS) so với 397 mã lực (296 kW / 402 PS) tiêu chuẩn. Trên lý thuyết, mức chênh nửa giây trong bài tăng tốc 0–100 km/h có vẻ không lớn, nhưng mô-men xoắn tức thì và độ phản hồi nhanh khiến bản điện cho cảm giác mạnh mẽ hơn đáng kể trên đường.
Sau thời gian trải nghiệm hai mẫu SUV đầu bảng của Volvo, tôi rút ra hai kết luận rõ ràng: XC90 nâng cấp vẫn là đối thủ mạnh trong phân khúc, với thiết kế và chất lượng vận hành được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, khi lái trực tiếp so với EX90 thuần điện, rõ ràng mẫu mới vượt trội về hiệu suất, độ êm ái và cảm giác lái. Volvo hoàn toàn đúng khi giữ lại XC90 động cơ đốt trong với các nâng cấp hợp lý, nhưng với những ai sẵn sàng chuyển sang xe điện hoàn toàn, EX90 là lựa chọn hấp dẫn hơn – dù đi kèm mức giá cao hơn.
TRUNG TÍN HỖ TRỢ CẦM CỐ CÁC LOẠI XE Ô TÔ, XE TRẢ GÓP NGÂN HÀNG. LIÊN HỆ CHÚNG TÔI:
HOTLINE: 082.365.5858
EMAIL: phuongphamaaa@gmail.com
Fanpage: Trung Tín Luxury
Địa chỉ: 58 Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội.